A. Các thuật ngữ bất động sản liên quan đến hợp đồng, pháp lý
- Bankruptcy: vỡ nợ, phá sản.
- Liquidated damages: Giá trị thanh toán tài sản
- Buyer-agency agreement: Hợp đồng giữa người mua và đơn vị quản lý
- Liquid asset: Tài sản lưu động
- Deposit: Đặt cọc
- Bid: Đấu thầu
- Annual percentage rate – APR: Tỷ lệ phần trăm hàng năm.
- Capital gain: Vốn điều lệ tăng
- Asset: tài sản
- Application: đơn từ, giấy xin vay thế chấp…
- Beneficiary: Người thụ hưởng
- Legal: Pháp luật
- Contract: Hợp đồng
- Payment upon termination: Thanh toán khi chấm dứt hợp đồng.
- Payment step: các bước thanh toán.
- Buy-back agreement: Thỏa thuận mua lại
- Appraisal: định giá, văn bản định giá cho một tài sản bất động sản
- Overtime-fee: Phí làm việc ngoài giờ
- Office for lease: Văn phòng cho thuê
- Capitalization rate: Tỷ lệ vốn đầu tư.
- Adjustable rate mortgage – ARM: Thế chấp với lãi suất linh động
- Co-operation: Hợp tác
- Office for rent in Ho Chi Minh City: Văn phòng cho thuê tại Thành Phố Hồ Chí Minh
- Loan origination: nguồn gốc cho vay
- Loan-to-value (LTV) percentage: Tỷ lệ cho vay theo giá trị
- Assessed value: giá trị chịu thuế của tài sản bất động sản.
- Contract agreement: Thỏa thuận hợp đồng thuê văn phòng
- Montage: khoản nợ, thế chấp.
- Negotiate: Thương lượng.
- Assignment: chuyển nhượng.
B. Các thuật ngữ bất động sản liên quan đến nhà ở, căn hộ
- Decorating: trang trí
- Condominium/ Apartment: Chung cư cao cấp/ chung cư.
- Electric equipment: Thiết bị điện.
- Garage: nhà để xe
- Yard: sân
- Carpet area: Diện tích thông thủy/ diện tích trải thảm.
- Semi – detached house: nhà ghép đôi, chung tường với nhà khác
- Cottage: nhà ở nông thôn
- Furniture: Nội Thất.
- Hallway: Hành lang
- Ceilling: trần nhà.
- Room: phòng, căn phòng.
- Porch: Mái hiên
- Balcony: ban công.
- Bungalow: Nhà 1 trệt, không lầu, thường bằng gỗ
- Garden: vườn
- Wall: Tường nhà
- Dining room: phòng ăn
- Air Condition: Điều hòa
- Window: cửa sổ
- Living room: phòng khách
- Downstairs : Tầng dưới, tầng trệt
- Electric equipment: Thiết bị nước.
- Built-up area: Diện tích theo tim tường.
- Detached house: nhà riêng lẻ, không chung tường
- Orientation: Hướng.
- Saleable Area: Diện tích xây dựng
- Shutter: Cửa chớp
- Bed room: phòng ngủ
- Terraced house: nhà trong 1 dãy thường có kiến trúc giống nhau
- Bath room: phòng tắm
- Kitchen: nhà bếp
C. Các thuật ngữ bất động sản liên quan đến dự án, công trình
- Project: Dự án
- Master Plan: Mặt bằng tổng thể
- Quality Assurance: Đảm bảo về chất lượng
- Landmark: khu vực quan trọng trong thành phố.
- Notice: Thông báo
- Property: bất động sản.
- Advantage/ Amenities: Tiện ích, tiện nghi
- Density of Building: Mật độ xây dựng
- Procedure : Tiến độ bàn giao
- Taking over: bàn giao (công trình).
- Commercial : Thương mại
- Location: Vị trí
- Gross Floor Area: Tổng diện tích sàn xây dựng.
- Layout Floor: Mặt bằng điển hình tầng
- Spread of Project/ Project Area/ Site Area: Tổng diện tích khu đất
- Start date: Ngày khởi công
- Sale Policy: Chính sách bán hàng
- Show Flat: Căn hộ mẫu
- Cost control: kiểm soát chi phí
- Constructo: Nhà thầu thi công
- Residence: Nhà ở, dinh thự
- Protection of the Environment: bảo vệ môi trường.
- Coastal property: bất động sản ven biển.
- Project Management: Quản lý dự án
- Layout Apartment: Mặt bằng căn hộ
- Invesloper : Chủ đầu tư
- Landscape: Cảnh quan, sân vườn
CHUYÊN TRANG NGHỀ LUẬT SƯ VIỆT NAM
"HÃY NÓI VỚI LUẬT SƯ ĐIỀU BẠN CẦN"
-------------------------------------------
LUẬT SƯ QUẢN LÝ - HOTLINE: 0938188889
Có 0 bình luận cho bài viết này.
Gửi bình luận